Ford Transit Premium + 18 chỗ

Giá bán

1,087,000,000 

  • Trả trước 20% nhận xe ngay
  • Hỗ trợ vay đến 80%
  • Đủ phiên bản, màu xe. Giao xe ngay
  • Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm xe
  • Tặng gọi phụ kiện theo xe
  • Giá Tốt – Khuyến Mãi Cực Sốc – Hỗ Trợ 24/7. Gọi Ngay!

CHI TIẾT

Trên thị trường xe hơi hiện nay, Ford Transit 2024 được coi là một trong những dòng xe vận tải hàng đầu với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và tính sang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá, các thông số kỹ thuật cùng những tính năng độc đáo của mẫu xe này.

Ford Transit Premium + 18 chỗ.

Ford Transit 2024 được đánh giá là một sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp, địa hạt, hoặc cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa đồ đạc. Mức giá của Ford Transit 2024 sẽ phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đảm bảo sự linh hoạt trong việc lựa chọn một chiếc xe vận tải phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.

Thông số kỹ thuật Ford Transit Premium + 18 chỗ.

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ
Transit Premium+ 18 Seats
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel: 2.3L
Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2296
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm): 171 (126 kW) / 3200
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm): 425 / 1400 – 2400
● Hộp số:  6 cấp số sàn / 6-speed Manual
● Ly hợp:  Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực.
● Trợ lực: Lái thủy lực
Kích thước / Dimension
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 6703 x 2164 x 2775
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm):  3750
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm): 1740
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm): 1702
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm): 150
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m): 6.7
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L): 80
Hệ thống treo / Suspension system
● Trước / Front :Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
● Sau / Rear: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá vớiống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh / Brake system
● Phanh trước và sau: Phanh Đĩa
● Cỡ lốp / Tire Size:  195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi /Single Front – Dual Rear)
● Vành xe / Wheel: Vành thép 16″
Trang thiết bị an toàn / Safety Feature
● Túi khí phía trước cho người lái: Có / With
● Túi khí cho hành khách phía trước: Có / With
● Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế: Có / With
● Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear Parking Aid Sensor: Có / With
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD: Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP): Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình: Có / With
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System: Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
● Đèn phía trước: LED, tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp
● Đèn chạy ban ngày: LED
● Đèn sương mù: LED
● Gạt mưa tự động: Có / With
● Gương chiếu hậu ngoài / Side Mirror: Chỉnh điện và gập điện
● Bậc bước chân điện / Power Running Board: Có / With
● Cửa trượt điện / Power Sliding Door:  Có / With
● Chắn bùn trước sau / Front and Rear Mud Flap: Có / With
Trang thiết bị bên trong xe / Interior
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Tự động / Auto
● Cửa gió điều hòa hành khách: Có / With
● Chất liệu ghế / Seat Material: Nỉ kết hợp Vinyl / Fabric and Vinyl
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust: Chỉnh 6 hướng, có tựa tay /6 Way with Armrest
● Điều chỉnh hàng ghế sau / Rear Row Seat Adjust: Điều chỉnh ngả, có tựa tay /Recliner with Armrest
● Hàng ghế cuối gập phẳng / Foldable Last Row Seat: Có / With
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar Assist Handle: Có / With
● Giá hành lý phía trên / Overhead Luggage Rack: Có / With
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on Driver & Passenger Seat)
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster: Màn hình 12.3″ / 12.3″ Screen
● Màn hình trung tâm / Center Screen: Màn hình TFT cảm ứng 8″ /8″ TFT Touch Screen
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto: Không dây / Wireless
● Hệ thống âm thanh / Audio System AM/FM: USB, 6 loa / Speakers
● Điều khiển âm thanh trên tay lái:  Có / With
● Cổng sạc USB cho hàng ghế sau
● Thiết bị giám sát hành trình
● Thiết bị giám sát hình ảnh / Surveillance Camera

Tính năng đáng chú ý trên Ford Transit Premium +

  • Tiện ích nâng cao: Ford Transit 2024 được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống điều khiển thông minh, camera lùi, cảm biến va chạm giúp người lái dễ dàng vận hành và an toàn hơn.
  • Thiết kế thông minh: Thiết kế nội ngoại thất của xe được chăm chút tỉ mỉ, tạo không gian thoải mái cho người lái và hành khách.

Bảng Giá và Đăng Kí xe Ford Transit Premium + Tạm tính.

Ngoài việc bỏ ra một khoản tiền để mua xe, người tiêu dùng cũng cần chi thêm 1 khoản không nhỏ để giúp xe ra biển và lăn bánh. Các chi phí này bao gồm: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe, phí biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.087.000.000 1.087.000.000 1.087.000.000 1.087.000.000 1.087.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
Phí bảo trì đường bộ 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000 3.240.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 1.397.000 1.397.000 1.397.000 1.397.000 1.397.000
Phí biển số 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000